Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà hơi


[hà hơi]
to blow with a wide-open mouth
to give the kiss of life to somebody; to give somebody mouth-to-mouth resuscitation
Hà hÆ¡i cứu ngÆ°á»i bị chết Ä‘uối vừa má»›i vá»›t lên
To give the kiss of life to a person rescued from drowning
Hà hơi tiếp sức cho một chế độ sắp sụp đổ
To give the kiss of life to a regime on the point of collapse



Blow with a wide-open mouth
Give the kiss of life to, resuscitate
Hà hÆ¡i cho ngÆ°á»i bị chết Ä‘uối được vá»›t lên To give the kiss of life to a person rescued from drowing


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.